Top 50+ Các Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Cơ Bản Khi Du Lịch Cần Nằm Lòng (Cập Nhật T9/2025)

Bạn đang chuẩn bị cho chuyến du lịch Hàn Quốc đầu tiên và lo lắng về rào cản ngôn ngữ? Đừng lo! Hàn Quốc đang chờ đón bạn với vô vàn điều thú vị. Để chuyến đi của bạn suôn sẻ và trọn vẹn hơn, K-Trip đã tổng hợp hơn 50 câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản nhất, được chia thành các tình huống cụ thể.

Bài viết này không chỉ cung cấp danh sách các câu nói thông dụng, mà còn giải thích ngữ cảnh sử dụng, cách phát âm chuẩn, kèm theo những mẹo “sống còn” từ chuyên gia K-Trip. Chắc chắn sau khi đọc xong, bạn sẽ tự tin giao tiếp và khám phá xứ sở kim chi như một người bản xứ!

1. Chào Hỏi và Giới Thiệu

Đây là những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản nhất mà bạn cần biết:

  • 안녕하세요 (Annyeonghaseyo): Xin chào (lịch sự). Sử dụng trong hầu hết mọi tình huống.
  • 안녕 (Annyeong): Chào (thân mật). Dùng với bạn bè hoặc người nhỏ tuổi hơn.
  • 감사합니다 (Gamsahamnida): Cảm ơn (lịch sự).
  • 천만에요 (Cheonmaneyo): Không có gì (đáp lại lời cảm ơn).
  • 제 이름은… 입니다 (Je ireumeun… imnida): Tên tôi là…
  • 만나서 반갑습니다 (Mannaseo bangapseumnida): Rất vui được gặp bạn.

Prompt: A friendly tourist bowing slightly and smiling while saying “안녕하세요 (Annyeonghaseyo)” in a bright, modern Korean setting with traditional elements in the background.

2. Hỏi Đường và Phương Tiện Di Chuyển

  • …(이/가) 어디에 있습니까? (…(i/ga) eodie itsseumnikka?): … ở đâu? (dùng để hỏi vị trí của một địa điểm nào đó). Ví dụ: 화장실이 어디에 있습니까? (Hwajangsili eodie itsseumnikka?) – Nhà vệ sinh ở đâu?
  • …(으)로 가는 버스/지하철은 어디에서 타요? (…(eu)ro ganeun beoseu/jihacheoreun eodieseo tayo?): Tôi nên bắt xe buýt/tàu điện ngầm nào để đi đến…?
  • 택시 (Taeksi): Taxi
  • 얼마예요? (Eolmayeyo?): Bao nhiêu tiền?
  • 여기에서 세워 주세요 (Yeogieseo sewo juseyo): Dừng ở đây cho tôi.
  • 가까워요? (Gakkawoyo?): Có gần không?
  • 멀어요? (Meoreoyo?): Có xa không?
  • 똑바로 가세요 (Ttokbaro gaseyo): Đi thẳng.
  • 오른쪽으로 가세요 (Oreunjogeuro gaseyo): Đi về phía bên phải.
  • 왼쪽으로 가세요 (Wenjjogeuro gaseyo): Đi về phía bên trái.

3. Tại Nhà Hàng và Quán Ăn

  • 메뉴 좀 보여주세요 (Menu jom boyeojuseyo): Cho tôi xem thực đơn.
  • … 주세요 (… juseyo): Cho tôi… (Ví dụ: 비빔밥 주세요 – Bibimbap juseyo – Cho tôi bibimbap).
  • 맛있어요 (Masisseoyo): Ngon quá!
  • 맵지 않게 해주세요 (Maepji anke haejuseyo): Làm ơn đừng làm cay.
  • 물 좀 주세요 (Mul jom juseyo): Cho tôi xin chút nước.
  • 이거 뭐예요? (Igeo mwoyeyo?): Cái này là gì?
  • 계산해 주세요 (Gyesanhae juseyo): Tính tiền cho tôi.
  • 영수증 주세요 (Yeongsijeung juseyo): Cho tôi hóa đơn.
  • 반찬 더 주세요 (Banchan deo juseyo): Cho tôi thêm đồ ăn kèm.

Prompt: A tourist pointing at a menu and ordering food in Korean at a traditional Korean restaurant, with a friendly server standing nearby.

4. Mua Sắm

  • 얼마예요? (Eolmayeyo?): Bao nhiêu tiền? (Câu này dùng được ở mọi nơi).
  • 너무 비싸요 (Neomu bissayo): Đắt quá!
  • 좀 깎아 주세요 (Jom kkakka juseyo): Giảm giá cho tôi một chút được không?
  • …(으)로 주세요 (…(eu)ro juseyo): Cho tôi cái… (Ví dụ: 이거 큰 것으로 주세요 – Igeo keun geoseuro juseyo – Cho tôi cái lớn hơn).
  • 다른 색깔 있어요? (Dareun saekkkal isseoyo?): Có màu khác không?
  • 입어봐도 돼요? (Ibeobwado dwaeyo?): Tôi có thể mặc thử không?
  • 이거 환불 돼요? (Igeo hwanbul dwaeyo?): Cái này có được hoàn trả không?
  • 봉투 필요해요 (Bongtu pilyohaeyo): Tôi cần túi.
  • 선물 포장해 주세요 (Seonmul pojanghae juseyo): Gói quà giúp tôi với.

5. Khách Sạn và Chỗ Ở

  • 예약했어요 (Yeyakhaesseoyo): Tôi đã đặt phòng.
  • 방 있어요? (Bang isseoyo?): Còn phòng không?
  • 체크인 해주세요 (Chekeuin haejuseyo): Làm thủ tục nhận phòng cho tôi.
  • 체크아웃 해주세요 (Chekeuaut haejuseyo): Làm thủ tục trả phòng cho tôi.
  • 방 번호가 몇 번이에요? (Bang beonhoga myeot beonieyo?): Số phòng của tôi là bao nhiêu?
  • 와이파이 비밀번호 뭐예요? (Waipai bimilbeonho mwoyeyo?): Mật khẩu Wi-Fi là gì?
  • 수건 좀 더 주세요 (Sukeon jom deo juseyo): Cho tôi thêm khăn tắm.
  • 방을 청소해 주세요 (Bangeul cheongsohae juseyo): Hãy dọn dẹp phòng của tôi.

6. Các Tình Huống Khẩn Cấp và Cần Giúp Đỡ

  • 도와주세요! (Dowajuseyo!): Giúp tôi với!
  • 경찰서 (Gyeongchalseo): Đồn cảnh sát
  • 병원 (Byeongwon): Bệnh viện
  • 화장실 (Hwajangsil): Nhà vệ sinh
  • 길을 잃었어요 (Gireul ileosseoyo): Tôi bị lạc đường.
  • 여권을 잃어버렸어요 (Yeogwoneul ileobeoryeosseoyo): Tôi bị mất hộ chiếu.
  • 아파요 (Apayo): Tôi bị đau.
  • 배고파요 (Baegopayo): Tôi đói.
  • 목말라요 (Mongmallayo): Tôi khát.
  • 사진 좀 찍어 주시겠어요? (Sajin jom jjigeo jusigesseoyo?): Bạn có thể chụp ảnh giúp tôi được không?

7. Các Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Hữu Ích Khác

  • 네 (Ne): Vâng, có.
  • 아니요 (Aniyo): Không.
  • 몰라요 (Mollayo): Tôi không biết.
  • 이해 안 돼요 (Ihae an dwaeyo): Tôi không hiểu.
  • 천천히 말씀해 주세요 (Cheoncheonhi 말씀해 주세요): Làm ơn nói chậm lại.
  • 한국말 잘 못해요 (Hangugeo jal mothaeyo): Tôi không giỏi tiếng Hàn.
  • 영어 할 수 있어요? (Yeongeo hal su isseoyo?): Bạn có nói tiếng Anh không?
  • 괜찮아요 (Gwaenchanayo): Không sao đâu.
  • 다음에 또 만나요 (Daeume tto mannayo): Hẹn gặp lại.
  • 행복하세요 (Haengbok하세요): Chúc bạn hạnh phúc.

Prompt: Two tourists smiling and having a casual conversation in Korean while exploring a bustling Korean market with vibrant stalls and friendly vendors.

Mẹo ‘Pro’ từ K-Trip

  • Học bảng chữ cái Hangul: Biết đọc Hangul sẽ giúp bạn đọc được biển báo, tên đường và menu, ngay cả khi bạn không hiểu nghĩa.
  • Sử dụng ứng dụng dịch thuật: Các ứng dụng như Papago (Naver) hoặc Google Translate sẽ là trợ thủ đắc lực trong những tình huống khó khăn.
  • Mang theo một cuốn sổ nhỏ: Ghi lại những câu tiếng Hàn quan trọng và sử dụng khi cần thiết.
  • Đừng ngại sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Biểu cảm, cử chỉ và nụ cười sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
  • Tải sẵn ứng dụng bản đồ KakaoMap hoặc Naver Map: Hai ứng dụng này hỗ trợ tiếng Anh và có độ chính xác cao hơn Google Maps ở Hàn Quốc.

Câu Hỏi Thường Gặp

  • Tôi nên học những câu tiếng Hàn nào trước khi đi du lịch?

    Nên tập trung vào các câu chào hỏi, cảm ơn, hỏi đường, gọi món ăn và các câu liên quan đến mua sắm.

  • Người Hàn Quốc có thân thiện với du khách không?

    Đa số người Hàn Quốc rất thân thiện và nhiệt tình giúp đỡ du khách. Tuy nhiên, không phải ai cũng nói được tiếng Anh, vì vậy hãy chuẩn bị một vài câu tiếng Hàn cơ bản.

  • Có nên sử dụng ứng dụng dịch thuật khi giao tiếp với người Hàn Quốc?

    Có, ứng dụng dịch thuật là một công cụ hữu ích, đặc biệt trong những tình huống phức tạp. Tuy nhiên, hãy cố gắng học một vài câu tiếng Hàn cơ bản để thể hiện sự tôn trọng và tạo thiện cảm.

  • Làm thế nào để phát âm tiếng Hàn chuẩn xác?

    Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm tiếng Hàn trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Hàn có chức năng phát âm.

Hy vọng với danh sách các câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản này, bạn sẽ có một chuyến đi Hàn Quốc thật vui vẻ và đáng nhớ. Hãy tự tin khám phá và tận hưởng những điều tuyệt vời mà xứ sở kim chi mang lại.

Đừng quên đọc thêm Cẩm nang Du lịch Hàn Quốc Tự túc từ A-Z cho người đi lần đầu của K-trip để chuẩn bị thật kỹ lưỡng cho chuyến đi của bạn nhé!

Bài viết liên quan